Kháng kháng sinh đang trở thành vấn đề y tế toàn cầu. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã nhiều lần cảnh báo về “kỷ nguyên hậu kháng sinh”, khi các loại thuốc hiện có ngày càng mất tác dụng, trong khi số lượng hợp chất kháng khuẩn mới được phát triển lại rất hạn chế.

Trong bối cảnh đó, biển – với hệ sinh thái phong phú và đa dạng – được xem như một “kho báu” để con người tìm kiếm các hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học.
Mới đây, nhóm nghiên cứu tại Viện Hóa sinh biển, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam do PGS.TS. Đoàn Thị Mai Hương chủ trì, phối hợp cùng Bảo tàng Quốc gia Lịch sử Tự nhiên Cộng hòa Pháp, đã công bố một kết quả đáng chú ý.
Trong khuôn khổ dự án “Phát hiện các hợp chất thứ cấp có hoạt tính kháng khuẩn từ những chủng vi sinh vật được chọn lọc ở vùng ven biển miền Trung Việt Nam” (mã số QTFR01.02/21-22), nhóm đã phân lập được 7 chủng vi sinh vật biển.
Kết quả thử nghiệm cho thấy, hai chủng nổi bật là Streptomyces sp. G222 và Aspergillus versicolor M852 có khả năng kháng khuẩn mạnh. Đặc biệt, từ Aspergillus versicolor M852, nhóm nghiên cứu đã cô lập được 10 hợp chất tinh khiết, xác định cấu trúc hóa học thuộc ba nhóm chính: alkaloid, cyclopeptide và phenolic. Các hợp chất này đều thể hiện khả năng ức chế vi khuẩn gây bệnh, mở ra triển vọng phát triển thành dược chất mới.
Góc nhìn quốc tế: xu thế tìm kháng sinh từ biển
Trong hai thập kỷ qua, giới khoa học thế giới đã chuyển hướng mạnh sang nghiên cứu sinh vật biển để tìm thuốc mới. Các nghiên cứu ở Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu cho thấy vi sinh vật biển, đặc biệt là các loài nấm biển và xạ khuẩn, có thể sản sinh ra nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học mà vi sinh vật trên cạn không có.
Thậm chí, một số hợp chất từ biển đã bước đầu được phát triển thành thuốc điều trị ung thư và thuốc kháng virus.

So với các nghiên cứu quốc tế, thành quả từ biển miền Trung Việt Nam không chỉ bổ sung dữ liệu khoa học toàn cầu, mà còn khẳng định lợi thế riêng của Việt Nam – quốc gia có hơn 3.000 km bờ biển với sự đa dạng sinh học đặc biệt.
Đây là nguồn tài nguyên sinh học còn chưa được khai thác đầy đủ, ẩn chứa tiềm năng lớn để phát triển các sản phẩm y sinh.
Ý nghĩa ứng dụng và thách thức phía trước
Theo các nhà khoa học, phát hiện mới này không chỉ dừng lại ở việc công bố hợp chất, mà còn có thể mở đường cho việc phát triển thuốc kháng khuẩn trong tương lai. Tuy nhiên, để biến kết quả nghiên cứu thành sản phẩm thương mại, cần vượt qua nhiều rào cản: thử nghiệm lâm sàng tốn kém, yêu cầu công nghệ bào chế hiện đại và chính sách đầu tư dài hạn cho y sinh biển.
PGS.TS. Đoàn Thị Mai Hương chia sẻ: “Nguồn vi sinh vật biển của Việt Nam, đặc biệt ở khu vực miền Trung, là vô cùng phong phú. Mỗi hợp chất tìm thấy không chỉ có ý nghĩa khoa học, mà còn góp phần khẳng định vai trò chiến lược của biển đối với sự phát triển bền vững và sức khỏe cộng đồng”.
Biển – chìa khóa cho y học tương lai?
Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với nguy cơ kháng kháng sinh, nghiên cứu từ biển Việt Nam có thể xem là một bước đi đúng hướng, góp phần vào nỗ lực chung của thế giới.
Việc khai thác hợp lý tài nguyên biển, kết hợp với hợp tác quốc tế, không chỉ mang lại giá trị y học mà còn thúc đẩy kinh tế biển gắn với đổi mới sáng tạo.
Phát hiện hợp chất kháng khuẩn từ vi sinh vật biển miền Trung vì vậy vừa mang tính khoa học, vừa có ý nghĩa chiến lược: khẳng định rằng biển Việt Nam không chỉ là không gian sinh kế, mà còn là kho tàng tri thức và giải pháp cho những thách thức y tế toàn cầu.
Hoàng Nguyên
