Sau Kỳ I (nhan đề ‘Truyền thông thiên về dữ liệu – các khuyết tật khó khắc phục’ với các nội dung chính như trọng tâm của bài thiên về thông tin, không phải hành động giao tiếp; cấu trúc tuyến tính, logic theo kiểu báo cáo; giọng điệu trang trọng, ít tính nhân văn ngữ cảnh; thiếu tương tác ngữ cảnh và ngụ ý xã hội; và chưa tận dụng sức mạnh của ngữ dụng học, sức mạnh của hành động lời nói và vị thế giao tiếp),
Kỳ 2 sẽ trả lời câu hỏi ‘Vậy, khác biệt giữa truyền thông truyền thống với truyền thông kiểu mới, trường hợp Supe Lâm Thao (LAS), nằm ở chỗ nào?’.

Cụ thể, bài sẽ đề cập khác biệt giữa truyền thông “chỉ cần dữ liệu” và diễn ngôn truyền thông dựa trên ngữ dụng học – trường hợp LAS.
Kỳ 2 – Khác biệt cơ bản giữ truyền thông dữ liệu với truyền thông ngữ dụng
Khi chuyển từ cách truyền thông truyền thống (thiên về dữ liệu) sang cách truyền thông dựa trên ngữ dụng học (pragmatics), điểm mấu chốt không chỉ nằm ở thay đổi nội dung, mà ở thay đổi bản chất của hành động giao tiếp: từ truyền tải thông tin sang tạo dựng ý nghĩa xã hội và kích hoạt hành động. Dưới đây là các khác biệt nền tảng, minh họa qua trường hợp LAS.
Thứ nhất, truyền thông dữ liệu – “Nói để người ta biết” – đối lập với truyền thông ngữ dụng – “Nói để người ta cùng làm”
Truyền thông dữ liệu chỉ cần nội dung đúng, đủ và xác thực: con số về phát thải, dự án môi trường, chính sách xanh. Thông điệp kiểu này mô tả “chúng tôi đã làm gì”.
Truyền thông ngữ dụng quan tâm đến hiệu quả hành động của ngôn từ, theo đó, độc giả sau khi nghe, cảm thấy được gọi tên, được khích lệ để cùng hành động. Diễn ngôn, vì thế, chuyển từ miêu tả sang hành động: “Chúng tôi cùng bạn kiến tạo một tương lai xanh” không chỉ cung cấp dữ liệu mà còn kích hoạt vai trò xã hội của độc giả.
Thứ hai, khác biệt về trọng tâm – dữ kiện khách quan đối lập với ngữ cảnh và quan hệ
Truyền thông dữ liệu xem độc giả như “bên tiếp nhận thông tin”, vì thế ngôn ngữ mang tính độc thoại, một chiều, cấu trúc cứng và trung tính.
Truyền thông ngữ dụng, ngược lại, xem độc giả là đối tác giao tiếp, nên mỗi câu chữ được định hình theo ngữ cảnh (context-sensitive). Thông điệp không chỉ “nói đúng” mà còn “nói sao cho hợp tình, hợp cảnh”, phù hợp văn hóa, tâm lý và nhu cầu nhận thức của khách hàng.
>> Kỳ 1 – Truyền thông thiên về dữ liệu – các khuyết tật khó khắc phục
Ví dụ, truyền thông dữ liệu viết: “Supe Lâm Thao đầu tư 50 tỷ đồng vào dự án xử lý khí thải”.
Truyền thông ngữ dụng, ngược lại: “Mỗi tấn khí được xử lý sạch hôm nay là mỗi hơi thở trong lành cho thế hệ mai sau, và đấy là điều Supe Lâm Thao đang kiên định thực hiện cùng cộng đồng”
Câu thứ hai không chỉ thông báo, mà còn tạo quan hệ ngữ dụng giữa người nói (doanh nghiệp) và người nghe (cộng đồng).
Thứ ba, khác biệt trong chức năng ngôn ngữ – thông báo đối lập với tạo hành động xã hội
Theo lý thuyết hành động ngôn ngữ của Austin – Searle, truyền thông dữ liệu thực hiện hành động miêu tả (constative) – lời nói chỉ phản ánh thực tại. Trong khi đó, truyền thông ngữ dụng hướng đến hành động tạo tác (performative) – lời nói tự nó làm nên sự việc, dẫn tới kêu gọi, cam kết, tri ân, gắn kết.
Ví dụ, thay vì chỉ nêu: “Chúng tôi đã trồng 20.000 cây xanh tại khu vực nhà máy”, diễn ngôn ngữ dụng có thể là: “Mỗi cây xanh mọc lên từ đất Supe hôm nay là lời cam kết chúng tôi gửi tới tương lai.”
Lời phát ngôn trở thành hành động biểu tượng, tạo cảm xúc, kích thích trách nhiệm, chuyển dữ liệu thành ý nghĩa xã hội.
Thứ tư, khác biệt về hiệu ứng ngôn ngữ – lý trí đối lập với cảm xúc, nhận thức đối lập với hành động
Truyền thông dữ liệu chạm đến lý trí độc giả theo nguyên tắc cổ điển từ bao lâu nay, đúng, đủ, chính xác, minh bạch. Ngược lại, truyền thông ngữ dụng chạm đến cảm xúc và đạo đức xã hội, gợi lòng đồng hành, tự hào, trách nhiệm.
Khi bài đăng kích hoạt ngữ cảnh xã hội (“chúng ta cùng bảo vệ vùng đất trù phú này”), độc giả không còn đọc thụ động mà trở thành bên tham dự vào hành động bảo vệ môi trường. Ở điểm này, ngữ dụng học tạo hiệu quả thuyết phục bền vững, không bằng số liệu, mà bằng quan hệ và niềm tin.
Thứ năm, khác biệt về chuyển từ “diễn đạt thông tin” sang “diễn đạt hành động có ngữ cảnh”
Khác biệt ấy thể hiện ở cả năm tiêu chí: (i) mục tiêu (truyền thông dữ liệu cung cấp thông tin chính xác, trong khi truyền thông ngữ dụng tạo ý nghĩa và khuyến khích hành động); (ii) cấu trúc (truyền thông dữ liệu thiên về tuyến tính, báo cáo, và ít hàm ý, trong khi truyền thông ngữ dụng thường ngữ cảnh hóa, giàu hàm ý và hướng tới tương
tác); (iii) vài trò bên nghe (truyền thông dữ liệu coi độc giả là bên tiếp nhận, trong khi truyền thông ngữ dụng xem độc giả như đối tác tham gia); (iv) và hiệu quả (truyền thông dữ liệu giúp độc giả biết thêm, trong khi truyền thông ngữ dụng khiến độc giả cảm thấy, hành động, và đồng hành).
Ví dụ, truyền thông dữ liệu viết “Doanh nghiệp đã đạt chuẩn ISO môi trường”, trong khi truyền thông ngữ dụng có thể chuyển thành “Chuẩn môi trường hôm nay là lời hứa xanh chúng tôi giữ cho bạn”.
Diễn đàn Nhà báo Môi trường Việt Nam (VFEJ)

>> Đón đọc Kỳ 3 – Hướng đến tối ưu hóa hiệu quả hành động giao tiếp
